Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đi vắng" 1 hit

Vietnamese đi vắng
button1
English Verbsabsence
Example
cả nhà đi vắng
everyone in the house is away

Search Results for Synonyms "đi vắng" 0hit

Search Results for Phrases "đi vắng" 1hit

cả nhà đi vắng
everyone in the house is away

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z